[giaban]949,000,000 đ[/giaban]
[tomtat]
Bảo hành: 36 Tháng không giới hạn số km
Màu sắc: Trắng , Đen, Đỏ,
Nơi sản xuất: Việt Nam
Thương hiệu: KIA
[/tomtat]
[chitiet]

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA OPTIMA
 
Tổng Quan
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | 
| Động cơ & hộp số | Xăng I4 2.0L 6AT | Xăng I4 2.0L 6AT | Xăng I4 2.4L 6AT | 
| Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan | 
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 
| Số cửa | 4 | 4 | 4 | 
| Màu ngoại thất | 
 | 
 | 
 | 
| Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 
Động Cơ, Vận Hành
| Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 
| Dung tích động cơ | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 
| Công suất tối đa | 152 mã lực/6.200 vòng/phút | 152 mã lực/6.200 vòng/phút | 176 mã lực/6.000 vòng/phút | 
| Momen xoắn cực đại | 194 Nm/4.000 vòng/phút | 194 Nm/4.000 vòng/phút | 228 Nm/4.000 vòng/phút | 
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | 
| Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | 
| Lựa chọn chế độ lái xe | Drive Mode (Eco - Nomal - Sport) | Drive Mode (Eco - Nomal - Sport) | Drive Mode (Eco - Nomal - Sport) | 
| Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... | 
| Tốc độ tối đa | ... | ... | ... | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... | ... | 
Trọng Lượng, Kích Thước
| Kích thước tổng thể | 4.855 x 1.860 x 1.465 | 4.855 x 1.860 x 1.465 | 4.855 x 1.860 x 1.465 | 
| Chiều dài cơ sở | 2.805 | 2.805 | 2.805 | 
| Khoảng sáng gầm xe | 150 | 150 | 150 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,45 | 5,45 | 5,45 | 
| Trọng lượng không tải | 1.450/2.030 | 1.450/2.030 | 1.450/2.030 | 
| Dung tích bình nhiên liệu | 70 | 70 | 70 | 
| Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... | 
Treo, Lái, Thắng, Lốp xe
| Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | 
| Hệ thống treo trước/sau | Kiểu McPherson/ Đa liên kết | Kiểu McPherson/ Đa liên kết | Kiểu McPherson/ Đa liên kết | 
| Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | 
| Bánh xe/Lazang | Mâm đúc hợp kim 18 inch | Mâm đúc hợp kim 18 inch | Mâm đúc hợp kim 18 inch | 
| Lốp xe | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 | 
Ngoại Thất
| Đèn trước | Xenon | Xenon | Xenon | 
| Đèn sương mù |  |  |  | 
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | 
| Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động | 
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | 
| Đèn đuôi xe | LED | LED | LED | 
| Trang bị khác | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua | Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua, cụm ống xả kép | 
Nội Thất
| Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | 
| Chất liệu ghế xe | Da màu beige | Da màu beige | Da màu đỏ | 
| Ghế tài xế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí ghế | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí ghế | 
| Ghế sau | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 | Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 | 
| Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng | 
| Gác tay hàng ghé trước/sau | Có/có | Có/có | Có/có | 
| Vô-lăng | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 3 chấu bọc da | 
| Đồng hồ lái | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin | 
| Đèn chiếu sáng trong xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | 
| Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... | 
| Gương chiếu hậu bên trong xe | Chống chói | Chống chói | Chống chói | 
| Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau | 
| Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | Trong xe, nút bấm cửa, đóng mở điện | 
| Trang bị khác | ... | Thông gió ghế trước, sưởi ghế và vô-lăng | Thông gió ghế trước, sưởi ghế và vô-lăng | 
Thiết Bị Tiện Nghi
| Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | Đài AM / FM, đầu đĩa CD | 
| Các cổng kết nối/ Buletooth | USB/AUX/iPod/Bluetooth | USB/AUX/iPod/Bluetooth | USB/AUX/iPod/Bluetooth | 
| Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm | 
| Hệ thống loa | 6 loa | 10 loa Harman Kardon | 10 loa Harman Kardon | 
| Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay | 
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số | 
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | 
| Điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có | Có | 
| Cửa sổ trời | Không có | Toàn cảnh Panorama | Toàn cảnh Panorama | 
| Rèm che nắng hàng ghế sau | Có | Có | Có | 
| Nút bấm khởi động | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | Nút bấm khởi động & chìa khoá thông minh | 
| Trang bị khác | ... | Sạc điện thoại không dây | Sạc điện thoại không dây | 
 
 
Trang Bị An Toàn
| Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | 
| Số lượng túi khí | 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 7 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm - 1 đầu gối) | 
| Giới hạn tốc độ | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | ĐIều khiển hành trình và ga tự động | 
| Chống bó cứng phanh ABS | x | x | x | 
| Phân bổ lực phanh EBD | x | x | x | 
| Hỗ trợ phanh gấp BA | x | x | x | 
| Cân bằng điện tử ESP | x | x | x | 
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | x | x | x | 
| Hệ thống ổn định thân xe VSM | x | x | x | 
| Cảm biến áp suất lốp TPMS |  | x | x | 
| Phanh tay điện tử | x | x | x | 
| Cảm biến lùi | x | x | x | 
| Camera lùi |  | x | x | 
| Khung sườn xe | ... | ... | ... | 
| Trang bị khác | Khoá cửa tự động khi xe chạy | Khoá cửa tự động khi xe chạy | Khoá cửa tự động khi xe chạy 
 
 | 
[/chitiet]